sentence with an adjectival predicate
形容词 adjective (hình dung từ) 形容词谓语句 sentence with an adjectival predicate (câu vị ngữ hình dung từ) 修饰语 modifier (tu sức ngữ) ..
基于1个网页-相关网页
sentence with an adjectival predicate
带形容词谓语的句子
以上为机器翻译结果,长、整句建议使用 人工翻译 。